Đức Vua Bà Là Ai? Câu Chuyện Cảm Động Của Vợ Vua Trần Nhân Tông
Đức Vua Bà là ai? Câu chuyện xúc động của bà Đặng Thị Loan, Đức phi vợ vua Trần Nhân Tông từ bỏ cung vàng để giúp dân làng, gieo mầm hạnh phúc cho quê hương
Lịch sử triều Trần ghi lại biết bao nhiêu giai thoại về các bậc đế vương anh minh, nhưng lại hiếm khi viết những câu chuyện về phận nữ nhi sau cánh cửa cung cấm. Và không ai ngờ, một trong những câu chuyện xúc động nhất lại là về một cung phi chưa từng sinh được hoàng tử hay công chúa nào, mà đã tự nguyện rời bỏ phú quý để trở về quê hương giúp cho dân làng...
Xuân sắc nhập cung
"Giữa trăm ngàn nhan sắc kinh kỳ, vì sao Quan gia lại chọn thiếp?"
Đó là câu hỏi mà Đức Phi Đặng Thị Loan chưa từng dám thốt thành lời, nhưng luôn theo nàng từ ngày đầu mới bước vào cung. Như một đóa sen mọc lên từ bùn lầy nhưng vẫn giữ được hương thơm tinh khiết, nàng Loan sớm được nhà vua và quần thần nhà Trần để mắt tới. Bởi họ Đặng vốn có người làm quan trong triều, nên cánh cửa cung đình đã rộng mở hơn để đón nhận người con gái xinh đẹp và đoan trang của thôn Đào này.
Năm ấy, gió mùa đông bắc về sớm. Những chiếc lá ngô đồng rơi xuống, lao xao trên sân điện như những bàn tay vẫy chào từ biệt cô gái trẻ trước khi cánh cổng cung cấm khép lại sau lưng nàng. Giờ đây, bốn bề chỉ còn lại những tường cao thành quách, những đôi mắt dò xét và quy củ nghiêm ngặt quấn lấy tấm thân mảnh khảnh của nàng phi.
Dẫu được Vua Trần Nhân Tông để mắt và sủng ái, Loan vẫn thấy mình như một cái bóng giữa hậu cung, giữa một nơi vốn đầy rẫy những mưu mô và toan tính. Do không thể sinh con kế tự, đêm đêm nàng đứng bên song cửa, mắt hướng về phương bắc – nơi có mảnh đất quê hương Gia Bình thuở còn thơ, có những đứa trẻ chân đất chạy trên bờ đê và những bà lão ngồi nhai trầu bên khung cửi. Hơn nữa, mảnh đất bạt ngàn ấy còn lưu lại dấu tích của những cánh đồng vàng óng mỗi độ thu về.
"Quan gia là của thiên hạ, thần thiếp là của riêng Người, nhưng trái tim thiếp lại mãi hướng về quê cũ" Nàng thầm nghĩ như vậy mỗi khi bắt gặp bóng mình in trên mặt nước hồ Tây trong một chiều thu tĩnh lặng. "Một người không thể làm cho hoàng tộc khai chi tán diệp, thì có thể làm gì hơn giúp cho muôn dân?"
Trong nỗi nhớ miên man vô cùng, Đặng Đức Phi lại càng cảm thương số phận nữ nhi cũng bị trói buộc trong cung cấm như mình. Cung phi hay thôn nữ, tất cả phải chăng cũng đều chung một số mệnh phải đóng khung trong những khuôn khổ không do mình lựa chọn. Nàng tự nhủ, nếu một ngày nào đó có thể thoát khỏi vận mệnh, nhất định sẽ giúp các nữ nhân khác có thể sống một cuộc đời tự do tự tại.
Đặng Thị Loan - Đức Vua Bà Và Hành Trình Vì Quê Hương


Từ đó, nàng âm thầm gửi gắm về quê một chút tình cảm chân thành: nhờ người mang giống dâu tốt về Gia Bình (thuộc tỉnh Bắc Ninh ngày nay), gửi thư cho người thân chỉ họ cách nuôi tằm... Tình yêu quê hương cứ thế ngày ngày được nuôi dưỡng để lớn dần lên, cũng để giúp nàng gieo xuống niềm hy vọng cho làng Đào xa xôi mà Đức Phi chưa biết khi nào mới được một lần trở về.
Lời Thỉnh Cầu Giữa Đêm – Cuộc Đối Thoại Với Vua Trần Nhân Tông
Mùa xuân năm ấy, mưa phùn giăng mắc khắp kinh thành Thăng Long. Trong vườn ngự uyển, những cánh hoa đào rơi lả tả như những giọt máu hồng của trái tim đang rỉ xuống đất. Ở phía trước của vườn hoa, Đặng Đức Phi đang ngồi trước ngự án, đôi vai run nhẹ không phải vì giá lạnh, mà là vì nàng đang chuẩn bị nói ra điều mà chưa cung phi nào dám nghĩ tới.
"Tâu Quan gia, thần thiếp... xin được hồi hương."
Vua Trần Nhân Tông sững người. Cây bút lông trên tay ông rơi xuống, để lại một vệt mực đen trên bản tấu chương. Ông ngẩng lên, đôi mắt nhìn thẳng vào người vợ hiền đang ngồi trước mặt. Có lẽ nào đây là người mà ông vô cùng sủng ái nhưng chưa bao giờ thực sự hiểu được hết.
"Nàng nói sao? Hồi hương? Đây là chuyện chưa từng có trong cung đình ta."
Đặng Thị Loan cúi đầu sâu hơn, nhưng giọng nói không hề run rẩy:
"Thiếp biết mình đang thỉnh cầu điều vượt quá khuôn phép. Nhưng thiếp đã suy nghĩ rất nhiều... Thiếp không có duyên làm mẫu thân, không tròn đạo với hoàng tộc. Thiếp biết người nhân từ nên không trách, nhưng bản thân thiếp sao có thể không áy náy? Nếu có thể, thiếp nguyện đem hết cuộc đời còn lại để giúp cho muôn dân quê thiếp..."
Một giọt nước mắt lăn dài trên gò má xanh xao của Đức Phi như giọt nước đã tràn ly. Đêm đã khuya, chỉ còn tiếng mưa rơi tí tách bên ngoài điện Thiên An lạnh lẽo. Vua Trần Nhân Tông đứng dậy, bước chậm rãi đến bên cửa sổ. Ông nhìn ra ngoài, nơi kinh thành chìm trong màn sương mỏng. Trong giây lát, ông như thể nhìn thấy chính mình - một con người khao khát được tu hành giữa chốn thiền môn nhưng không thể rời khỏi ngai vàng ngay lúc này.
"Trẫm không hiểu" vua cất giọng trầm tĩnh nhưng đầy băn khoăn. "Bao người khác chỉ mơ được bước vào cung cấm, được sống đời vinh hoa, còn nàng lại muốn từ bỏ tất cả để về nơi nghèo khó. Vì sao vậy?"
Nàng Loan ngẩng lên, ánh mắt sáng lên giữa màn nước:
"Quan gia, người ta bảo rằng cây có cội, nước có nguồn. Thiếp sinh ra và lớn lên trên mảnh đất Gia Bình. Mỗi hạt gạo thiếp ăn, mỗi giọt nước thiếp uống đều thấm đẫm mồ hôi của dân làng. Giờ đây, thiếp được sống trong nhung lụa, nhưng đêm đêm vẫn canh cánh trong lòng tiếng gọi của quê hương, rằng cuộc sống dân làng vẫn còn khốn khó..."
Vua im lặng một lúc lâu, rồi đột ngột hỏi: "Nàng có oán trẫm không? Trẫm đã đưa nàng vào chốn cung đình này, nhưng có lẽ không thể cho nàng hạnh phúc."
Nàng Loan ngạc nhiên trước câu hỏi bất ngờ này. Nàng chỉ khẽ lắc đầu, đôi mắt chân thành:
"Thiếp không oán người, thưa Quan gia. Người đã đối đãi với thiếp bằng tất cả sự tôn trọng và tình yêu thương. Nhưng..."
"Nhưng có những thứ ngay cả vua có cưỡng cầu cũng không được" vua tiếp lời, giọng trầm buồn. "Trẫm chưa thể cùng nàng có một đứa con. Và có lẽ... chính điều này lại khiến nàng buồn mà rời bỏ trẫm."
"Quan gia, không phải..."
"Đừng ngần ngại. Nói trẫm biết, nàng nghĩ gì khi nhìn những bức tường cung điện này?"
Đặng Thị Loan im lặng một lúc, rồi thốt lên, giọng nhẹ như nói khẽ:
"Nói một câu thật lòng, thiếp thấy chúng như những xiềng xích. Đẹp đẽ, nhưng vẫn là xiềng xích."
Vua bật cười, một tiếng cười nhẹ nhàng mà đau đớn: "Vậy à, đôi khi trẫm cũng cảm thấy như vậy. Trẫm là vua của thiên hạ, nhưng có lúc lại thấy mình như một tù nhân ngồi trên ngai vàng này." Ông dừng lại, hướng mắt về ngọn đèn dầu đang khẽ lay động trong gió. "Trong giấc mộng, trẫm thường thấy mình là một tu sĩ thanh thản trên non cao, không vướng bận gì ngoài gió trời se lạnh và thiên nhiên trong lành."
"Hóa ra, Quan gia cũng khao khát tự do như thiếp?" Nàng Loan ngạc nhiên hỏi.
"Tự do... một khái niệm xa xỉ với người như trẫm" vua trầm ngâm. "Nhưng nếu nàng thay trẫm tìm được nó, có lẽ trẫm sẽ ít nhiều được an ủi."
Vua lại hỏi: "Nhưng nàng đã suy nghĩ kỹ chưa? Một khi rời cung, nàng sẽ không còn là cung phi. Nàng sẽ phải sống như dân thường, có khi còn vất vả hơn."
"Thiếp đã suy nghĩ rất kỹ. Đối với thiếp, được về quê cũ, được làm điều gì đó cho dân làng, dẫu vất vả nhọc nhằn, cũng có ý nghĩa hơn sống giữa lụa là mà lòng trống rỗng."
Ngừng một lúc, vua lại tiếp "Trẫm không có nhiều phi tần, chỉ có Khâm Từ Hoàng Hậu và Tuyên Từ, là em gái của hoàng hậu" vua mỉm cười nhẹ nhàng. "Đức phi có biết, hoàng hậu nói với trẫm thế nào về cuộc sống ở trong cung không?”
Nàng Loan ngạc nhiên “Thiếp không biết”


“Hoàng hậu nói, cũng như nàng vậy, nhưng không thể bỏ đi được. Hoàng hậu là trưởng nữ của Hưng Đạo Vương, gánh trên vai trọng trách lớn của vương phủ, dù thế nào cũng phải tiếp tục làm tốt vai trò, còn nàng” Ông nhìn qua Đức Phi: “Nàng không có gia thế đằng sau, không có nhiều thứ nàng buộc, nàng có thể đi đến nơi nàng muốn bất cứ lúc nào”
Ông nhìn ra bầu trời xa xôi, hít một hơi dài “Và chỉ có một mình nàng dám xin từ bỏ tất cả để về với quê hương. Kể cả trẫm cũng không dám"
Nàng nhìn sâu vào mắt vua, bất ngờ nhận ra tình cảm chân thành trong đó.
“Nếu như là người khác, nhất định sẽ giữ nữ nhân của mình lại xem như báu vật, không để rời xa” Vua Trần Nhân Tông - một con người thấm nhuần tư tưởng Phật giáo, chậm rãi gật đầu: "Nhưng trẫm sẽ không làm vậy. Tình yêu đích thực không phải là sự chiếm hữu, mà là sự buông bỏ. Nếu giữ nàng ở lại đây chỉ vì trẫm muốn nhìn thấy nàng mỗi ngày, thì đó chỉ là sự ích kỷ."
Vua Trần Nhân Tông đứng bên cửa sổ một lúc lâu, rồi quay lại nhìn Đức Phi. Trong ánh đèn heo hắt, ông nhận ra những đường nét trên gương mặt ấy đã thay đổi theo năm tháng. Không còn vẻ rạng rỡ của cô gái trẻ ngày nào, mà là những nét trầm tư và chín chắn của một phụ nữ đã trải qua nhiều đau thương.
"Đã bao năm qua rồi nhỉ? Từ ngày nàng bước chân vào cung?" Vua hỏi, giọng bỗng trở nên thân tình nhẹ nhàng.
"Mười bảy năm, thưa Quan gia" Nàng Loan đáp, giọng nhẹ như gió thoảng.
"Mười bảy năm... Thiên hạ đã đổi thay nhiều quá, đất nước ta đã hai lần chống giặc Nguyên, còn trẫm... trẫm cũng đã bạc tóc." Vua mỉm cười buồn bã. "Suốt mười bảy năm ấy, trẫm chưa từng hỏi nàng một điều: nàng có hối hận không, khi bước chân vào chốn cấm cung này?"
Loan ngập ngừng một lúc, rồi trả lời với giọng chân thành: "Thiếp không hối hận. Vì nếu không vào cung, thiếp đã không hiểu được nhiều điều. Và thiếp... đã không có cơ hội được hiểu Quan gia, thiếp thật sự cảm kích người."
Vua Trần Nhân Tông im lặng. Ông khẽ xoay chiếc ấn ngọc trên tay, rồi bất chợt nói: " Nàng hiểu trẫm, vậy nàng có biết, trẫm đã nhiều lần muốn rời bỏ ngai vàng để xuất gia tu hành. Nhưng thứ duy nhất giữ trẫm lại, chính là tình yêu với đất nước này."
"Và đó cũng là tình yêu đang thôi thúc thiếp xin được về quê, thưa Quan gia. Vì tình cảm với mảnh đất đã sinh ra thiếp."
Bà đứng lên đến gần bên ông “Thiếp tin rằng khi Thuyên nhi đủ lớn khôn rồi, Người có thể yên tâm giao lại việc nước cho con trai, để Người có thể thực hiện giấc mơ của mình. Thiếp chẳng qua chỉ là, đi trước người một bước.”
Vua Trần Nhân Tông đột nhiên cảm thấy lòng trắc ẩn dâng trào, ông ngậm ngùi đáp “Xem ra, một chút cuối cùng nỗ lực của trẫm cũng không thể giữ nàng lại bên cạnh đến lúc trẫm có thể rời đi. Được rồi," vua khẽ gật đầu, "Trẫm cho phép nàng hồi hương"
Nhà vua bỗng chốc hiểu rằng: không phải ai rời bỏ hoàng cung cũng là kẻ phụ bạc. Có người đi là để kết thúc một khu vườn này để gieo yêu thương nơi khác. Và đó mới chính là cách mà tình yêu được nảy nở ở trên thế gian.
Đặng Thị Loan ngẩng lên, nước mắt lăn dài trên gò má: "Thiếp xin tạ ơn Quan gia. Thiếp nguyện sẽ không phụ lòng tin của người."
Vua nhìn sâu vào mắt bà, như muốn khắc ghi hình ảnh này vào tâm trí: "Trước khi nàng đi, trẫm muốn hỏi nàng một điều cuối cùng: nàng muốn trẫm ban cho điều gì không? Vàng bạc? Tước hiệu?"
"Thiếp không cần vàng bạc, cũng chẳng cần tước hiệu cho riêng mình. Thiếp chỉ xin một mẫu chín xào đất để lập chợ cho dân, giúp họ có nơi buôn bán làm ăn."
"Được! Ta sẽ ban cho nàng như ý nguyện. Nếu nàng cần gì thêm nữa, cứ nói ra, trẫm sẽ giúp hết mình." Nhà vua đáp.
Một Người Về Dựng Lại Mùa Xuân
Đức phi từ bỏ thân phận quyền quý để về làng trong một buổi sáng mùa thu, không kiệu hoa, không cờ quạt, chỉ gần như là một thân một mình với chiếc áo vải thô đơn sơ. Ở tuổi trạc tứ tuần, sau bao năm sống trong cung cấm, bà trở về như một người lữ khách xa quê hương lâu ngày nhung nhớ.
Làng Đào vẫn như xưa, nơi có những mái tranh nghèo, những cánh đồng xanh mướt và những khuôn mặt lam lũ. Nhưng trong mắt Đặng Thị Loan, đây là thiên đường, là nơi bà thực sự muốn gắn bó đến cuối đời.
"Đất mẹ ơi, con đã về!"
Chỉ trong vòng vài tháng sau đó, cả làng bỗng rộn ràng hẳn lên. Người phụ nữ từng là cung phi ấy giờ đây cặm cụi đắp chín gò đất cao. Khi người dân tò mò hỏi, bà chỉ mỉm cười hiền hậu:
"Mấy năm gần đây, mưa nhiều lũ lớn. Nếu nước dâng cao, dân làng có thể tạm lánh lên những gò này."
Rồi bà đặt tên cho từng con đường, từng gò đất và từng bến nước. Không phải những cái tên hoa mỹ của kinh thành, mà là những điều gần gũi với thiên nhiên, với cuộc sống thôn quê: Đống Vèn, Đống Giữa, Đống Ngoài, đường Cây Gạo, đường Mả Nhãn... Mỗi cái tên đều chứa đựng một tình yêu, nhiều kỷ niệm và vô vàn hy vọng.
Một hôm, bà dẫn mấy người đàn bà trong làng ra bờ ao, lấy từ trong túi ra những hạt giống và những lá thư xưa cũ:
"Đây là giống dâu tốt nhất từ vườn ngự uyển. Ta đã giữ chúng bao năm để chờ ngày hôm nay. Từ nay, chị em ta sẽ trồng dâu, nuôi tằm, dệt lụa và làm gốm. Ta sẽ dạy các người cách làm, như ta đã học được trong hoàng cung."


Những người phụ nữ nhìn bà, ánh mắt ngỡ ngàng. Họ tự hỏi, vì sao một người từng sống trong nhung lụa lại có thể dễ dàng hạ mình xuống bùn đất như vậy? Vì sao một người từng được vua sủng ái lại chọn về đây, sống giữa những con người thôn quê vốn dĩ quê mùa và nghèo khó?
Câu trả lời nằm trong ánh mắt Đặng Thị Loan mỗi khi bà nhìn những đứa trẻ mồ côi của làng đang đi thơ thẩn bên dòng sông. Hôm đó, có một đứa trẻ láu táu hỏi khi thấy bà đang dạy dân làng cách trồng dâu nuôi tằm bên bờ ao.
“Vi sao Đức phi lại từ bỏ cung vàng điện ngọc để trở về đây?” Đứa trẻ hỏi
Bà vuốt tóc nó, mỉm cười:
"Vì trong cung, ta chỉ là một người phụ nữ không con không cái. Nhưng ở đây, ta có thể là mẹ của tất cả các con."
Đứa trẻ nghiêng đầu, không hiểu hết ý nghĩa câu nói. Nhưng rồi một ngày, khi những đứa trẻ mồ côi của làng đều được bà nuôi dưỡng, khi mùa màng bội thu nhờ những kỹ thuật bà truyền dạy, khi chợ Ngụ trở thành nơi tấp nập mua bán của ba thôn Cầu - Đào - Thị, người dân mới hiểu được tình yêu lớn lao mà bà dành cho mảnh đất quê hương này.
Bà không chỉ dựng chợ, đắp đường, mà còn dạy dân trồng dâu nuôi tằm, làm đồ gốm, làm bánh bột lọc, sau đó còn mua đất làm bến đò, để người dân đi lại thuận tiện hơn. Từ một làng quê nghèo khó, dần dần nơi đây trở thành trung tâm buôn bán sầm uất và giao lưu đông đúc giữa các vùng.
"Người ta bảo Đức Phi đã điên khi từ bỏ cung điện để về đây sống đời khổ cực" một bà lão nói với bà trong một chiều mưa, khi hai người cùng ngồi trên bờ đê.
Đặng Thị Loan nhìn xa xăm, mỉm cười:
"Có lẽ vậy. Nhưng nếu điên như thế này mà là hạnh phúc, thì ta thà điên mãi không muốn tỉnh."
Di Chúc Cuối Cùng
Mùa xuân năm ấy, khi những cánh hoa đào đầu tiên nở rộ trên khắp làng Đào, Đặng Thị Loan trút hơi thở cuối cùng ở tuổi sáu mươi. Người ta nói bà mất tại Yên Tử - nơi vua Trần Nhân Tông đã xuất gia tu hành sau khi nhường ngôi. Phải chăng hai con người ấy một đời tha thiết vì dân, cuối cùng vẫn sẽ gặp lại nhau trong cõi Tịnh Độ?
Trước khi ra đi, bà để lại di nguyện: xin được an táng tại quê nhà, dành đất cứu tế cho người cô thế, tu bổ đình chùa làm nơi họp chợ và trú ngụ cho người không nơi nương tựa.
"Ta không có con để nhớ, không có cháu để thương. Nhưng ta có cả một làng để trân trọng. Sau khi ta mất, hãy dùng mảnh đất ấy để cứu giúp những đứa trẻ mồ côi, những góa phụ cô đơn. Đừng để ai phải chịu nỗi đau như ta từng thấy ở trên đời."
Và rồi, trong cơn mê sảng cuối cùng, bà thì thầm một lời nguyện cầu:
"Con gái làng không được lấy chồng thiên hạ..."
Những người bên cạnh sững người. Lời nguyện ấy có nghĩa gì? Phải chăng đó là một lời oán hận, hay một nỗi trăn trở sâu xa với người trong thôn?
Tang lễ của bà kéo dài ba ngày ba đêm với đầy đủ nghi thức long trọng. Không chỉ dân làng, mà cả những người từ xa cũng kéo về tiễn đưa người phụ nữ đã được họ tôn kính gọi là "Đức Vua Bà".
Sau khi bà mất, người dân lập đền thờ tưởng nhớ. Nhưng rồi sau đó, những cô gái trong làng lấy chồng xa không ai được hạnh phúc, như thể lời nguyện của bà đã ứng nghiệm.
Dân làng suy nghĩ mãi và cuối cùng hiểu ra: có lẽ bà không hề oán hận chuyện cũ, mà chỉ lo lắng cho những đứa con gái của làng. Bà không muốn họ phải xa quê, phải sống u sầu như bà từng sống. Họ quyết định tạc tượng bà với kiểu tóc búi trần - kiểu tóc quen thuộc của phụ nữ Kinh Bắc - như một cách để hóa giải lời nguyền, để những cô gái làng có thể tự do yêu, tự do sống, mà không bị ràng buộc bởi những nỗi đau của quá khứ.
"Đức Vua Bà không muốn chúng ta đau khổ," một bô lão trong làng nói. "Bà chỉ muốn chúng ta hiểu rằng hạnh phúc thực sự không nằm ở chốn phồn hoa, mà ở chính mảnh đất này, nơi chúng ta sinh ra và lớn lên."
Mỗi năm, từ ngày 15 đến ngày 17 tháng 3 âm lịch, người dân lại tổ chức lễ hội đền Vua Bà - hay còn gọi là lễ hội vùng Ngụ. Họ tưởng nhớ người phụ nữ đã từ bỏ tất cả vì quê hương yêu dấu. Và mảnh đất trù phú ngày nay, chính là di sản quý giá nhất mà bà để lại - không phải vàng bạc, không phải danh tiếng, mà là về ý nghĩa đích thực của hai chữ "quê hương".
Đối với hậu cung triều Trần, bà chỉ là một phi tần không có gì nổi bật, nhưng đối với dân chúng thì bà đã có công lao vô cùng lớn trong việc giúp họ an cư lạc nghiệp với nghề dệt vải, trồng dâu nuôi tằm, làm gốm và làm bánh bột lọc.
Phải chăng đó mới là sự bất tử thực sự? Không phải được lưu danh trong sử sách triều đình, mà là được sống mãi trong trái tim những người mình yêu thương...
Từ thuở xa xưa, trên những triền đồi xanh mướt của quê hương, người xưa đã gieo những hạt giống đầu tiên như vậy. Bàn tay con người tỉ mẩn chăm cây, nuôi tằm, dệt nên những tấm lụa óng ả mang trong mình linh hồn của đất và nước. Điều họ chưa biết ở thời đại ấy, là sau ngàn năm nữa, những chiếc lá dâu xanh mơn mởn này chính là cả kho báu dưỡng sinh đang chờ được khám phá.
Ngày nay, di sản quý báu đó đã hóa thành tinh túy trong các sản phẩm chiết xuất từ Dâu tằm ngừa rụng tóc. Những giọt mềm óng ánh đó như chứa đựng nguồn dưỡng chất tái sinh cho mái tóc của người Việt. Chỉ một chút thấm vào da đầu như mưa xuân thấm vào lòng đất, để nuôi dưỡng mái tóc từ gốc đến ngọn và đặc biệt lành tính an toàn cho da đầu nhạy cảm.
Sản phẩm từ lá dâu quê hương này không chỉ là món quà thiên nhiên ban tặng, mà còn là sợi dây kết nối trái tim những người con đất Việt với cội nguồn, với tổ tiên đã gieo hạt, đã trồng cây và dệt nên di sản cho thế hệ sau ngưỡng mộ noi theo.
Nguồn tham khảo: Đức Vua Bà Đặng Thị Loan
(Mọi chi tiết trong bài đều do mình tưởng tượng thôi nhé ^-^)
Comments
Nơi Trang cập nhật các thông tin giải trí thú vị hài hước về kinh tế xanh, các giải pháp vì môi trường và sự phát triển bền vững ở Việt Nam và trên khắp thế giới