Cuộc Đời của Phật Hoàng Trần Nhân Tông: Từ Ngai Vàng Đến Sự Giác Ngộ phần 2

Khám phá cuộc đời của Phật Hoàng Trần Nhân Tông, vị vua anh minh từ bỏ ngai vàng, đánh bại giặc Nguyên, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm và hành trình giác ngộ!

Mời mọi người đọc phần 1 trước khi đọc phần 2 này nhé: Vua Trần Nhân Tông: Nghe lời phụ hoàng nhận chức thái tử phần 1

ĐỐI NHÂN XỬ THẾ VỚI NGƯỜI NHÀ

Năm 1285, giặc Nguyên xâm lược Đại Việt lần thứ hai với quân số hùng hậu. Vua Trần Nhân Tông, dù trong lòng luôn khát khao về đạo Phật, vẫn gác lại việc tu hành để cùng vua cha và quần thần lãnh đạo quân dân chống giặc. Với tài mưu lược và khả năng đoàn kết toàn dân, ngài và mọi người đã nhiều lần đánh tan quân xâm lược Nguyên Mông, bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc.

Tuy nhiên, như thiên hạ vẫn thường nói rằng, lúc cùng nhau nên nghiệp lớn thì mọi người đồng lòng hòa thuận, nhưng lúc đại nghiệp thiên thu đã thành, thì tình nghĩa ấy liệu có bền lâu?

Sau những chiến thắng vang dội thì quyền hành và binh quyền của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn trở nên quá lớn. Triều đình đã phong thưởng cho ông danh hiệu Quốc Công Tiết Chế càng khiến nhiều người phải kiêng dè. Lịch sử đã chứng minh, những vị tướng có công lớn thường khó có được kết cục viên mãn vì sự nghi kỵ của bậc đế vương.

Hơn nữa, giữa Hưng Đạo Vương và dòng chính thất nối ngôi của triều Trần có một khúc mắc lớn. Thân phụ ông, Trần Liễu, từng chịu nỗi uất hận khi bị ép nhường vợ cho vua Trần Thái Tông, dẫn tới Trần Liễu làm loạn ở sông Cái. Dù sự việc đã qua và đã có những nổ lực của triều đình để bù đắp lại, vết rạn nứt giữa hai nhánh trong hoàng tộc vẫn âm ỉ. Trần Quốc Tuấn – hậu duệ của bên chịu thiệt – lớn lên trong thế giằng co giữa trung quân và hiếu tử. Càng giữ chức lớn trong triều, ông càng đứng giữa lằn ranh mong manh giữa sự tin cậy và nỗi nghi ngờ từ những người nắm giữ ngôi báu.

Đỉnh điểm là câu nói trước khi ra đi của An Sinh Vương Trần Liễu gửi gắm cho con trai Quốc Tuấn: "Con không vì cha lấy được thiên hạ, thì cha chết dưới suối vàng cũng không nhắm mắt được", càng khiến cho những phe cánh biết chuyện cảm thấy không yên.

Có sự tích kể lại rằng, trong một buổi chiều tà thanh vắng, trên đỉnh núi cao nhìn xuống kinh thành, Hưng Đạo Vương và vua Trần Nhân Tông đang ngồi đối diện nhau. Trước mặt họ là một bàn cờ, nhưng tâm trí cả hai đều đang đặt vào những vấn đề sâu xa hơn thế.

"Thần từng nghe chuyện Hàn Tín," Trần Quốc Tuấn mở lời, tay đi một quân cờ, "sau khi lấy thiên hạ về cho Hán Cao Tổ, đã bị xử tử. Kể cả Bạch Khởi, từng là chiến thần lập biết bao công trạng cho Tần Chiêu Tương Vương, nhưng cuối đời cũng bị ban chết.

Ông ngừng lại, dù đang đánh cờ nhưng ánh mắt ông không nằm ở con cờ "Tự cổ chí kim, người làm tướng dường như không có kết cục tốt đẹp. Tự ngẫm lại mình, thần cũng là tướng quân, ra trận giúp Quan gia và triều đình giành nhiều thắng lợi... không biết rồi đây người sẽ nghĩ sao?"

Hành Trình Phi Thường của Phật Hoàng Trần Nhân Tông phần 2

Trần Nhân Tông và Hưng Đạo Vương Đối Thoại Trên Núi
Trần Nhân Tông và Hưng Đạo Vương Đối Thoại Trên Núi

Một nụ cười nhẹ thoáng qua trên gương mặt thanh tú của vua Trần Nhân Tông. Ngài đặt quân cờ xuống, người để tâm trí vào ván cờ này chứ không nhìn đi đâu xa: "Ái khanh đang lo về việc công cao hơn chủ, sợ rằng sẽ bị chủ diệt trừ sao?"

Vua Nhân Tông nhìn thấy Hưng Đạo Vương đang thâm trầm tĩnh lặng, nên người cũng trông ra xa, về phía chân trời nơi mặt trời đang dần khuất sau rặng núi: "Nhớ năm xưa, ta thân là hoàng trưởng tử, việc nối ngôi là điều chắc chắn. Nhưng ta có chí xuất gia tu hành, đã nhiều lần muốn nhường ngôi cho hoàng đệ, nhưng phụ hoàng không chịu. Sau đó giặc đến, bất đắc dĩ ta phải nhận làm vua."

Hưng Đạo Vương từ từ ngước nhìn lên vua, Nhân Tông nhân cơ hội đó cũng đối đáp trực diện với người: "Còn khanh... ta biết rằng phụ thân khanh, thậm chí trong số các con của khanh, cũng có người muốn khanh đoạt lại thiên hạ. Nhưng khanh đã làm thế nào?"

Ánh mắt Hưng Đạo Vương chùng xuống, hồi ức về những ngày đau đớn khi phải đối mặt với ước vọng của con trai mình Trần Quốc Tảng bỗng chốc hiện lên: "Thần rất tức giận, đến mức muốn vung kiếm lên đoạn tuyệt tình phụ tử với đứa con đó (Trần Quốc Tảng). Nếu không có thứ tử can ngăn, thì thần đã làm thật rồi. Cho dù đứa con này có công lớn, thần vẫn đày nó ra biên ải." Giọng ông trầm xuống, "Sau này thần mất, đã dặn phải đóng nắp quan tài lại mới cho nó vào viếng."

Vua Trần Nhân Tông gật nhẹ đầu, ánh mắt sáng lên: "Khanh xem, một vị vua nhưng thật ra không muốn tiếp nhận ngôi vua; một vị tướng nhưng thực chất không muốn vượt quá quyền hạn của mình. Quân thần chúng ta chính là như vậy, làm sao có kết cục giống như họ được?”

Ngưng một lát, vua tiếp lời: “Ta không nghi kỵ khanh, khanh cũng không có ý tạo phản. Hơn nữa, khanh còn là nhạc phụ của ta, là trưởng bối, cũng là người một nhà. Tình thân ấy thật sự quý giá biết bao!"

"Nói thật cho khanh biết" vua tiếp lời, giọng trầm xuống như tiếng chuông chùa xa vọng, "Sau khi thiên hạ thái bình rồi, ta có thể từ bỏ ngai vàng này để đạt thành chí nguyện xuất gia, một lòng hướng Phật."

Trần Hưng Đạo nhìn vị vua trẻ với ánh mắt xúc động: "Thần cũng có thể vì thiên hạ này mà không thực hiện nguyện vọng trước lúc lâm chung của phụ thân mình."

"Vậy thì được rồi," vua Trần Nhân Tông mỉm cười, đôi mắt sáng lên niềm tin yêu, "Hai người chúng ta đều xem vận mệnh của quốc gia là trên hết, đều vì đại cuộc. Nếu sử sách ít có cặp quân thần nào cùng chịu gian truân, cùng hưởng phú quý, thì ta với khanh, nhất định sẽ chứng minh cho họ thấy!"

Ánh hoàng hôn hôm đó buông nhẹ xuống kinh thành Thăng Long, như tấm lụa tím mỏng vấn vương giữa nhân gian và trời đất. Trên đỉnh núi cao, giữa lặng thinh của mây trời và gió núi, một vị quân vương tài ba và một vị tướng quân xuất chúng vẫn lặng lẽ bên bàn cờ. Giữa họ chẳng còn lễ nghi phức tạp, chỉ còn lại mối tri kỷ hiếm hoi mà lịch sử muôn đời sau cũng khó lòng có lại.

TỪ BỎ NGAI VÀNG - TÌM ĐẾN PHẬT MÔN

Sau 14 năm trị vì đất nước, năm 1293, vua Trần Nhân Tông lên làm Thái thượng hoàng, đã nhường ngôi cho con là Trần Anh Tông (mẫu hậu là Khâm Từ Bảo Thánh Thái Hậu - con gái Hưng Đạo Vương). Sáu năm sau, vào tháng 10 năm 1299, khi đất nước đã thực sự thanh bình, Ngài quyết định thực hiện ước nguyện lớn nhất đời mình: xuất gia tu hành ở núi Yên Tử.

Ngày Ngài rời bỏ cung điện, mặc áo nâu sồng thay cho long bào, cạo tóc thay cho mũ mão, cả kinh thành như chìm trong nỗi tiếc nuối. Một vị vua tài đức song toàn, đã hai lần lãnh đạo toàn nước đánh đuổi giặc Nguyên, đã mang lại thái bình cho đất nước, giờ đây lại từ bỏ tất cả vinh hoa để tìm đến chốn rừng thiêng.

Trong một buổi chiều tà tại cung điện Thăng Long, ánh hoàng hôn nhuộm vàng trên những mái ngói, Thượng hoàng Trần Nhân Tông ngồi trầm tư bên án thư, ánh mắt xa xăm như đang nhìn về một cõi vô thường. Trước mặt ngài, Trần Anh Tông, vị vua trẻ mới lên ngôi, quỳ xuống, đôi mắt đỏ hoe, giọng nghẹn ngào như muốn níu giữ điều gì đó đang sắp mất đi.

"Phụ hoàng," Anh Tông cất tiếng, mỗi lời đều nặng trĩu tâm tư, "Đất nước vừa vượt qua cơn binh lửa, muôn dân đang cần người dẫn dắt. Nhi thần còn non trẻ, triều đình còn cần phụ hoàng. Sao người lại chọn rời xa cung điện, bỏ lại tất cả để lên núi Yên Tử chứ?"

Trần Nhân Tông Chia Ly Trần Anh Tông Tại Cung Điện
Trần Nhân Tông Chia Ly Trần Anh Tông Tại Cung Điện

Trần Nhân Tông nhìn con trai, ánh mắt hiền từ nhưng sâu thẳm, như mặt hồ phẳng lặng phản chiếu cả trời đất. Ngài khẽ đặt tay lên vai Anh Tông, giọng nói trầm ấm "Con à, ngai vàng này, quyền lực này, không phải là thứ cha muốn níu giữ, cũng không phải thứ được xem là tất cả. Cha đã từng ngồi trên đó, đã chiến đấu vì giang sơn, đã chứng kiến cảnh máu chảy và nước mắt rơi. Nhưng con có biết, điều khiến cha trăn trở nhất không phải là về ngai vàng, mà là giữ được tâm hồn mình không bị quyền lực che mất."

Anh Tông ngẩng lên, đôi mắt ngấn lệ nhưng đầy băn khoăn: "Đành là vậy, nhưng phụ hoàng rời bỏ triều đình, lên núi tu hành, nhi thần biết phải làm sao đây?"

Trần Nhân Tông mỉm cười, nụ cười nhẹ nhàng mà sâu sắc, như ánh trăng rằm soi sáng đêm đen. Ngài đứng dậy, bước đến bên cửa sổ, nơi có thể nhìn thấy một mảnh giang sơn nhộn nhịp dưới ánh chiều tà. "Từ sau lần ta mắng con vì uống rượu say mà lỡ việc, thì con đã sửa sai rồi, thậm chí còn cai được rượu nữa. Nếu con có thể sửa mình tốt như vậy, lẽ nào khi nắm đại quyền lại không sửa được thiên hạ sao?

Ông nhìn qua con mình “Tu thân là cái khó nhất. Chính ta cũng cảm thấy thế, nên ta đang đi tìm một con đường để tu dưỡng chính mình, không chỉ là giúp bản thân, mà còn giúp muôn dân thoát khỏi khổ đau. Con đường đó không bằng gươm giáo, mà bằng Phật pháp và lòng từ bi"

"Phụ hoàng," Anh Tông rưng rưng nước mắt, "Nhi thần không muốn mất người. Con sợ một ngày đất nước lại rơi vào loạn lạc, mà không có người ở bên dẫn dắt. Cha đi rồi, ai sẽ là chỗ dựa cho con?"

Lời nói của Anh Tông khiến cho Thượng hoàng ít nhiều suy nghĩ, nhưng người vẫn giữ vẻ điềm tĩnh. Ngài quay lại, nhìn thẳng vào mắt con trai, giọng nói giờ đây vừa kiên định vừa tràn đầy yêu thương: "Con không mất cha. Cha chỉ rời bỏ ngai vàng, chứ không rời bỏ tình thương dành cho con, cho muôn dân. Trên núi Yên Tử, cha vẫn sẽ dõi theo con và đất nước. Nếu có việc gì cần, con có thể đến đó tìm cha và cha cũng sẽ trở về thăm con."

Vua Trần Anh Tông cúi đầu, nước mắt muốn chực trào ra. Nhà vua hiểu rằng không thể lay chuyển ý chí của phụ hoàng, nhưng nỗi đau chia ly vẫn như ngọn lửa âm ỉ trong lòng. "Nếu đó là con đường phụ hoàng đã chọn, nhi thần sẽ không dám cản. Nhưng xin người hứa rằng, dù ở chốn núi rừng xa xôi, người vẫn sẽ trông về con và Đại Việt."

Trần Nhân Tông gật đầu, ánh mắt rưng rưng nhưng sáng ngời niềm tin: "Cha hứa. Và cha tin rằng con biết cách gìn giữ nền thái bình và thịnh trị của dân tộc ta"

Hai cha con lặng im bên nhau, chỉ còn tiếng gió khẽ lùa qua song cửa, mang theo hương quỳnh thoảng nhẹ giữa đêm. Trong khoảnh khắc tĩnh lặng ấy, giữa họ không còn là lời nói thông thường, mà là mối giao cảm sâu xa. Những lời được ghi khắc không chỉ xuất phát từ tình phụ tử lâu bền sâu sắc, mà còn từ những tâm hồn cùng nhiệm vụ gánh vác thiên mệnh. Trần Nhân Tông, vị minh quân từng bao phen dẹp giặc giữ nước, nay chuẩn bị bước vào một trận chiến không gươm giáo nhưng cũng không dễ dàng – trận chiến với chính mình, để tìm đến cõi an nhiên Niết Bàn giữa vòng luân hồi bể khổ.

Trên núi Yên Tử, Thái thượng hoàng - giờ đây là Điều Ngự Giác Hoàng - sống đời khổ hạnh, ăn chay trường, uống nước suối, tu theo hạnh đầu đà. Ngài lấy hiệu là Hương Vân Đại Đầu-đà và sáng lập nên dòng Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, khéo léo dung hợp ba dòng thiền có từ trước là Vô Ngôn Thông, Thảo Đường và Tỳ-ni-đa-lưu-chi.

Trong những năm tháng trên núi Yên Tử, Ngài đã sáng tác bài phú "Cư trần lạc đạo" (Sống giữa trần gian mà vẫn vui với đạo), thể hiện triết lý sống độc đáo của mình. Ngài không cho rằng phải trốn tránh cuộc đời để cầu giải thoát, mà ngay giữa trần thế này, con người vẫn có thể sống an lạc với đạo.

Cư trần lạc đạo phú

Cư trần lạc đạo thả tùy duyên

Cơ tắc xan hề khốn tắc miên

Gia trung hữu bảo hưu tầm mịch

Đối cảnh vô tâm mạc vấn thiền.

Bản dịch:

Ở đời vui đạo hãy tùy duyên,

Đói cứ ăn đi mệt ngủ liền.

Có báu trong nhà thôi tìm kiếm,

Vô tâm đối cảnh hỏi chi thiền.

(người dịch: Lê Mạnh Thát)

Có một câu chuyện kể lại rằng, một buổi hoàng hôn tại núi Yên Tử nọ, khi ánh tà dương nhuộm đỏ rặng núi trùng điệp, một vị đệ tử đã hỏi Điều Ngự Giác Hoàng: "Bạch thầy, người đã từng là vua một nước, có quyền uy tối thượng, vì sao lại từ bỏ tất cả để đến nơi hoang vu này?"

Trần Nhân Tông Thiền Định Trên Núi Yên Tử
Trần Nhân Tông Thiền Định Trên Núi Yên Tử

Điều Ngự Giác Hoàng mỉm cười, nhìn ra xa xăm: "Núi vẫn là núi, sông vẫn là sông. Khi ta chưa học đạo, ta thấy núi là núi, sông là sông. Khi ta bắt đầu học đạo, ta không còn thấy núi là núi, sông là sông nữa. Nhưng khi ta đã hiểu đạo, ta lại thấy núi vẫn là núi, sông vẫn là sông."

Vị đệ tử ngơ ngác: "Bạch thầy, con không hiểu... làm sao người buông bỏ được?"

Điều Ngự Giác Hoàng cười hiền, nói: "Một ngày nào đó con sẽ hiểu. Quyền lực như mây trôi, danh vọng như bọt nước, chỉ có tâm an là thật sự. Ta từng đứng trên đỉnh cao quyền lực, nhưng ta chưa bao giờ thấy thanh thản như khi ngồi trên tảng đá này, ngắm hoàng hôn buông xuống giữa núi rừng xa."

Lúc này đây, Trần Nhân Tông lại nhớ về phụ hoàng Trần Thánh Tông, người đã khuyên ông giúp việc đời trước rồi mới hành đạo, giúp cho ông vừa trọn đạo với đời, vừa đem đời về lại với đạo.

"Phụ hoàng đã từng hứa với con, rằng khi đất nước thái bình rồi, người sẽ không ngăn cản con tìm đến con đường riêng."

Vua cha gật đầu, ánh mắt trĩu nặng bởi thời gian nhưng vẫn sáng ngời trí tuệ: "Ta nhớ lời hứa đó. Đã đến lúc rồi sao, con trai?"

"Vâng, thưa phụ hoàng”

SUY NGẪM VỀ MỘT CUỘC ĐỜI PHI THƯỜNG

Trên đời này, biết bao người tranh đoạt, thậm chí sẵn sàng đánh đổi cả mạng sống và máu mủ tình thân chỉ để được ngồi lên ngai vàng. Lúc ngồi được rồi thì tìm đủ cách để trường sinh bất tử, níu giữ quyền lực trong tay đến hơi thở cuối cùng. Vậy mà, có một người sở hữu tất cả – ngai vàng, quyền lực, danh vọng – lại âm thầm từ bỏ, lặng lẽ buông xuống mọi thứ để tìm kiếm con đường giải thoát. Điều gì đã khiến một vị vua chọn con đường khác biệt đến vậy?

Nhìn lại quá trình của vua Trần Nhân Tông, từ hoàng tử kiệt xuất đến vị vua anh minh, từ thượng hoàng lừng lẫy đến nhà sư khổ hạnh, cuộc đời của Ngài là hành trình phi thường của một con người không ngừng kiếm tìm đạo lý. Trong thế giới mà quyền uy tối cao thường là đích đến cuối cùng của con người, Ngài đã chọn một con đường khác - con đường của sự buông bỏ và giác ngộ.

Lại nhìn về lịch sử nhân loại, có lẽ hiếm có vị vua nào sẵn sàng từ bỏ ngai vàng để đi tìm chân lý tâm linh. Vua Trần Nhân Tông không phải xa lánh hồng trần, mà Ngài đã hoàn thành xuất sắc sứ mệnh của một đấng quân vương trước khi tìm đến con đường tu tập. Ngài chính là hiện thân của triết lý "Hòa quang đồng trần" - sống giữa trần thế mà không bị trần thế cuốn trôi, dùng đạo để xây đời và qua đời để dựng đạo.

Đứng giữa thế giới hôm nay, khi con người ngày càng chạy theo cuộc sống vật chất, câu chuyện về vị vua từ bỏ ngai vàng vẫn mãi là bài học sâu sắc về giá trị đích thực của nhân loại. Như lời vua Thuận Trị đã từng nói:

"Cơm chùa thiên hạ có thiếu chi
Bình bát tùy duyên khắp chốn đi
Vàng ngọc thế gian đâu phải quý
Đắp được Cà-sa mới diệu kỳ"

Phật Hoàng Trần Nhân Tông đã vượt qua được cám dỗ lớn nhất của con người - đó là sự chấp trước vào thân xác, của cải và danh lợi. Ngài đã chứng minh rằng, đôi khi buông bỏ không phải là mất mát, mà là để tìm thấy thiên đạo, cũng không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của một hành trình mới - hành trình tìm về với bản thể đích thực của chính mình.

Khi hoàng hôn buông xuống trên đỉnh Yên Tử, hình bóng của vị Phật Hoàng vẫn như còn phảng phất đâu đó. Và trong tiếng chuông chùa vọng lại từ xa xăm, dường như vẫn vẳng lên lời thơ của Ngài:

Thiên trường vãn vọng

"Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên
Bán vô bán hữu tịch dương biên
Mục đồng địch lí ngưu quy tận
Bạch lộ song song phi hạ điền"

Trước xóm sau thôn tựa khói hồng
Bóng chiều man mác có dường không
Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng.

(Ngô Tất Tố dịch)

Có lẽ, giữa cõi đời vô thường này, chỉ có tiếng sáo mục đồng và những cánh cò trắng là vẫn bay mãi qua dòng thời gian, như chân giá trị mà Phật Hoàng đã tìm thấy - nằm ngoài sự tồn tại của vật chất và cả sự sống chết.

~Hết~

Nguồn tham khảo: Tiểu sử Phật Hoàng Trần Nhân Tông - vị Vua từ bỏ ngai vàng để đi tu!

Trần Nhân Tông

(Mọi chi tiết và đối thoại trong bài này đều do mình tưởng tưởng thôi nhé ^-^)

sách phật hoàng trần nhân tông
sách phật hoàng trần nhân tông

Sách về vua trần nhân tông

Shopee

Tiktok

Shopee (phiên bản khác)

tượng phật hoàng trần nhân tông
tượng phật hoàng trần nhân tông

tượng phật hoàng trần nhân tông

Shopee

Tiktok (phiên bản khác)

Khuyến cáo: mọi người nên tìm hiểu kỹ thêm về sản phẩm trước khi đặt mua nhé. Bên mình đã cố gắng chọn lọc các sản phẩm chất lượng nhưng cũng không thể đảm bảo được hết và cũng tùy thuộc nhà sản xuất nữa, mong mọi người thông cảm. Nếu chưa tin tưởng thì cũng đừng quyết định mua quá sớm nhé!

Comments

Nơi Trang cập nhật các thông tin giải trí thú vị hài hước về kinh tế xanh, các giải pháp vì môi trường và sự phát triển bền vững ở Việt Nam và trên khắp thế giới